Có 2 kết quả:

練習本 liàn xí běn ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄅㄣˇ练习本 liàn xí běn ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exercise book
(2) workbook
(3) CL:本[ben3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exercise book
(2) workbook
(3) CL:本[ben3]

Bình luận 0